1. CHỨNG KHOÁN
1. Khái niệm
– Chứng khoán là tài sản tài chính (dưới dạng giấy tờ có giá hoặc ghi nhận điện tử) thể hiện quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với tổ chức phát hành.
– Tùy theo bản chất quyền được xác lập, chứng khoán được chia thành ba nhóm chính:
| Nhóm quyền | Bản chất | Ví dụ |
| Quyền sở hữu | Thể hiện quyền sở hữu một phần doanh nghiệp | Cổ phiếu, Chứng chỉ quỹ |
| Quyền đòi nợ | Thể hiện nghĩa vụ hoàn trả của tổ chức phát hành | Trái phiếu doanh nghiệp, Trái phiếu Chính phủ |
| Quyền hoặc hợp đồng tài chính | Dựa trên tài sản cơ sở hoặc chỉ số | Hợp đồng tương lai, Chứng quyền có bảo đảm |
1.2. Mục tiêu tồn tại
| Đối tượng | Mục tiêu chính |
| Doanh nghiệp / Chính phủ | Huy động vốn dài hạn cho đầu tư, mở rộng sản xuất, phát triển kinh tế. |
| Nhà đầu tư | Đầu tư sinh lời thông qua cổ tức, lãi coupon, hoặc chênh lệch giá mua – bán. |
1.3. Dòng tiền hình thành trong đầu tư chứng khoán
– Mua (Tiền → Chứng khoán) → Nắm giữ (Nhận cổ tức / lãi coupon) → Bán (Chứng khoán → Tiền) → Lãi/Lỗ ròng = Tiền nhận về − Tiền bỏ ra − Thuế − Phí
– Ghi nhớ: Mọi khoản lợi nhuận trên thị trường phải được tính sau thuế và phí, để phản ánh hiệu quả đầu tư thực tế.
1.4. Các sản phẩm chứng khoán tại Việt Nam
| Sản phẩm | Bản chất | Đặc điểm chính | Ví dụ minh họa |
| Cổ phiếu (Stock/Share) | Quyền sở hữu một phần vốn doanh nghiệp | Hưởng cổ tức (tiền hoặc cổ phiếu), có quyền biểu quyết, chênh lệch giá mua – bán | Mua cổ phiếu VIB, nhận cổ tức 20%, giá tăng từ 23.000 → 25.000đ |
| Trái phiếu (Bond) | Quyền đòi nợ – cho tổ chức phát hành vay | Nhận lãi suất định kỳ (coupon) và hoàn gốc khi đáo hạn | Trái phiếu HDBank lãi 9%/năm, kỳ hạn 12 tháng |
| Chứng chỉ quỹ (Fund Certificate) | Góp vốn vào quỹ đầu tư (mở hoặc ETF) | Lợi nhuận theo NAV; quỹ mở mua/bán theo NAV; ETF mô phỏng chỉ số và giao dịch như cổ phiếu | VEOF, VN30 ETF, FUESSVFL |
| Phái sinh (Derivatives – VN30F) | Hợp đồng tương lai chỉ số, TPCP, hàng hóa | Đòn bẩy cao, ký quỹ, cho phép Long/Short và T+0 | Hợp đồng VN30F2412, ký quỹ 13–15% giá trị danh nghĩa |
| Chứng quyền có bảo đảm (CW) | Quyền mua/bán cổ phiếu cơ sở tại mức giá định trước | Có thời hạn, đáo hạn thanh toán bằng tiền; do CTCK phát hành và niêm yết trên HOSE | CWHDB2301, CWVNM2302 |
| Quyền mua cổ phiếu | Phát sinh khi DN phát hành thêm cổ phiếu | Cho phép cổ đông hiện hữu mua thêm theo tỷ lệ nhất định | VIB phát hành thêm 10%, cổ đông được mua theo tỷ lệ 10:1 |
| Trái phiếu chuyển đổi / kèm chứng quyền | Kết hợp giữa trái phiếu và quyền sở hữu cổ phiếu | Có thể chuyển đổi thành cổ phiếu hoặc thực hiện quyền riêng biệt | VPB2028-CB, kèm quyền mua cổ phiếu VPB |
2. THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
2.1. Khái niệm
– Thị trường chứng khoán (TTCK) là nơi diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi các loại chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, phái sinh…) giữa nhà đầu tư và tổ chức phát hành, theo cơ chế đấu giá hoặc khớp lệnh tập trung, dưới sự giám sát của cơ quan quản lý nhà nước.
– Hiểu đơn giản: TTCK là “cầu nối” giữa người có vốn (nhà đầu tư) và người cần vốn (doanh nghiệp, Chính phủ), giúp dòng tiền lưu chuyển, tạo thanh khoản và sinh lời trong nền kinh tế.
2.2. Thành phần tham gia chính
| Thành phần | Vai trò / Chức năng chính | Ví dụ / Ghi chú |
| Nhà đầu tư (Investors) | Là người trực tiếp mua hoặc bán chứng khoán. + Cá nhân: người dân, chuyên viên đầu tư, trader. + Tổ chức: quỹ đầu tư, ngân hàng, bảo hiểm, công ty tài chính, nhà đầu tư nước ngoài. |
Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức trong & ngoài nước. |
| Công ty chứng khoán (Securities Company – CTCK) | Trung gian thực hiện giao dịch: + Mở tài khoản, nhận lệnh mua/bán. + Cung cấp dịch vụ ký quỹ (margin), tư vấn đầu tư, bảo lãnh phát hành, môi giới, lưu ký. |
KAFI Securities, SSI, VNDirect, HSC… |
| Sở giao dịch chứng khoán (Stock Exchange) | Tổ chức nơi giao dịch tập trung diễn ra. + HOSE (TP.HCM): niêm yết các công ty quy mô lớn, chuẩn mực cao. + HNX (Hà Nội): niêm yết công ty vừa và nhỏ, giao dịch phái sinh, trái phiếu Chính phủ. + UPCoM: sàn cho công ty đại chúng chưa niêm yết chính thức (thuộc HNX). → Từ 2021, HOSE và HNX trực thuộc Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam (VNX). |
HOSE – HNX – UPCoM |
| Trung tâm Lưu ký & Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (VSDC) | Hạ tầng trung tâm – “trái tim thanh toán” của thị trường. + Lưu ký và ghi nhận quyền sở hữu chứng khoán. + Bù trừ – thanh toán (tiền và chứng khoán) theo nguyên tắc DVP (Delivery-versus-Payment). + Quản lý quyền cổ đông (cổ tức, quyền mua, quyền biểu quyết). + Quản lý ký quỹ và thanh toán hợp đồng phái sinh. |
VSDC (Vietnam Securities Depository and Clearing Corporation) |
| Cơ quan quản lý – giám sát (Regulator) | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) – cơ quan thuộc Bộ Tài chính. + Cấp phép hoạt động cho CTCK, Sở giao dịch, Quỹ. + Ban hành quy định, giám sát thị trường, bảo vệ nhà đầu tư, đảm bảo minh bạch và ổn định hệ thống. |
UBCKNN – Bộ Tài chính |
2.3. Vai trò của thị trường chứng khoán
| Khía cạnh | Vai trò / Ảnh hưởng |
| Huy động vốn dài hạn | Giúp doanh nghiệp và Chính phủ giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, đa dạng hóa nguồn vốn cho đầu tư và phát triển. |
| Phân bổ vốn hiệu quả | Dòng tiền được điều hướng vào doanh nghiệp hoạt động tốt, minh bạch và sinh lợi cao. |
| Tạo thanh khoản cho nền kinh tế | Nhà đầu tư có thể nhanh chóng chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt. |
| Thúc đẩy minh bạch và quản trị doanh nghiệp | Doanh nghiệp niêm yết phải công bố thông tin định kỳ, kiểm toán độc lập, nâng cao quản trị rủi ro. |
| Phản ánh sức khỏe nền kinh tế | Các chỉ số như VN-Index, HNX-Index, VN30-Index biến động cùng xu hướng tăng trưởng của doanh nghiệp và nền kinh tế. |
2.4. Tóm tắt nhanh
| Thành phần | Vai trò chính | Ví dụ minh họa |
| Nhà đầu tư | Người mua/bán chứng khoán | Cá nhân, Quỹ đầu tư |
| CTCK | Trung gian thực hiện giao dịch, tư vấn | KAFI Securities, SSI |
| Sở GDCK | Nơi giao dịch tập trung, công bố giá và thông tin | HOSE, HNX, UPCoM |
| VSDC | Lưu ký, bù trừ, thanh toán | Trung tâm Lưu ký & Bù trừ Việt Nam |
| UBCKNN | Cơ quan quản lý, giám sát, cấp phépT | rực thuộc Bộ Tài chính |
3. ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG
3.1. Khái niệm
Đại hội cổ đông (ĐHĐCĐ) là cuộc họp thường niên hoặc bất thường của các cổ đông trong công ty cổ phần, do Hội đồng quản trị (HĐQT) triệu tập, nhằm thảo luận và ra quyết định những vấn đề quan trọng của doanh nghiệp.
– Là cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong công ty cổ phần.
– Có chức năng thông qua chiến lược – tài chính – nhân sự chủ chốt.
– Mỗi cổ phần tương ứng một quyền biểu quyết (trừ cổ phần ưu đãi).
3.2. Phân loại
| Loại ĐHĐCĐ | Thời điểm tổ chức | Nội dung chính |
| ĐHĐCĐ thường niên | 1 lần/năm (trước ngày 30/6) | Báo cáo tài chính, cổ tức, nhân sự, kế hoạch năm tới |
| ĐHĐCĐ bất thường | Khi có vấn đề phát sinh | Phát hành thêm cổ phiếu, thay đổi điều lệ, sáp nhập, thay đổi lãnh đạo |
3.3. Các nội dung được thông qua tại ĐHĐCĐ
– Báo cáo tài chính & phân phối lợi nhuận: Phê duyệt kết quả kinh doanh, lợi nhuận, phương án chia cổ tức (tiền mặt / cổ phiếu).
– Phát hành thêm cổ phiếu hoặc trái phiếu: Bao gồm phát hành cho cổ đông hiện hữu, phát hành riêng lẻ, ESOP hoặc IPO.
– Bầu hoặc miễn nhiệm HĐQT và Ban Kiểm soát (BKS): Quyết định nhân sự cấp cao, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược.
– Định hướng chiến lược & kế hoạch kinh doanh: Mục tiêu tăng trưởng, mở rộng ngành nghề, đầu tư mới, kế hoạch lợi nhuận.
– Các vấn đề khác: Sửa đổi điều lệ, sáp nhập – chia tách, đầu tư dự án lớn, thay đổi sàn niêm yết.
3.4. Quy trình tổ chức ĐHĐCĐ
| Bước | Nội dung chính |
| 1. Triệu tập họp | HĐQT gửi thư mời cổ đông (qua email, bưu điện hoặc công bố thông tin). |
| 2. Đăng ký cổ đông | Cổ đông sở hữu cổ phiếu trước “ngày chốt quyền” được tham dự. |
| 3. Biểu quyết | Cổ đông tham dự trực tiếp, ủy quyền hoặc biểu quyết điện tử. |
| 4. Thông qua nghị quyết | Hợp lệ khi có ≥ 65% tổng số phiếu tán thành (hoặc theo điều lệ công ty). |
| 5. Công bố thông tin | Doanh nghiệp công bố kết quả họp trong vòng 24h sau khi kết thúc. |
3.5. Ý nghĩa của ĐHĐCĐ đối với nhà đầu tư
| Góc nhìn | Ảnh hưởng | Giải thích |
| Tài chính – Cổ tức | Ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền | ĐHĐCĐ quyết định tỷ lệ cổ tức và hình thức chia. |
| Pha loãng cổ phiếu | Ảnh hưởng đến EPS và giá cổ phiếu | Khi phát hành thêm, số lượng cổ phiếu tăng → EPS giảm. |
| Nhân sự & Chiến lược | Ảnh hưởng dài hạn đến giá trị doanh nghiệp | Thay đổi HĐQT có thể làm thay đổi định hướng phát triển. |
| Tâm lý thị trường | Tác động ngắn hạn đến giá cổ phiếu | Tin về cổ tức, M&A, hoặc thay đổi lãnh đạo có thể khiến giá biến động. |
3.6. Ví dụ minh họa – Cổ phiếu VIB
– ĐHĐCĐ VIB thông qua cổ tức 35% (20% bằng cổ phiếu, 15% bằng tiền mặt).
– Phát hành thêm cổ phiếu thưởng tỷ lệ 5:1 (mỗi 5 cổ phiếu được thêm 1).
– Lợi nhuận sau thuế 2024: 10.000 tỷ đồng, tăng 18% so với 2023.
Tác động đến nhà đầu tư:
Nếu sở hữu 1.000 cổ phiếu, nhà đầu tư sẽ nhận:
→ 200 cổ phiếu thưởng và 150 cổ tức tiền mặt.
→ Giá tham chiếu được điều chỉnh giảm sau chia để đảm bảo tổng tài sản không đổi.
→ Cổ phiếu có thể tăng thanh khoản nhờ kết quả kinh doanh tích cực.
3.7. Lưu ý thực hành cho nhà đầu tư
– Theo dõi ngày chốt quyền: Mua sau ngày này sẽ không được dự họp hoặc nhận cổ tức.
– Đọc kỹ tài liệu ĐHĐCĐ: Giúp đánh giá năng lực lãnh đạo và chiến lược phát triển.
– Không mua chỉ vì “tin cổ tức”: Sau ngày GDKHQ, giá cổ phiếu điều chỉnh giảm tương ứng.
– Theo dõi nghị quyết ĐHĐCĐ: Là căn cứ quan trọng để định giá và ra quyết định đầu tư dài hạn.
Kết luận
Đại hội cổ đông là sự kiện quan trọng nhất trong năm của công ty cổ phần – nơi cổ đông thực hiện quyền sở hữu, giám sát và định hướng tương lai doanh nghiệp. Với nhà đầu tư, việc hiểu – theo dõi – phân tích nghị quyết ĐHĐCĐ giúp đánh giá đúng giá trị thực và triển vọng dài hạn của cổ phiếu, thay vì chỉ nhìn vào biến động ngắn hạn.
4. HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ & BAN KIỂM SOÁT
4.1. Khái niệm chung
– Hội đồng Quản trị (HĐQT) là cơ quan quản lý cao nhất của công ty cổ phần, đại diện cho cổ đông trong việc định hướng, giám sát và quyết định các vấn đề chiến lược.
– Ban Kiểm soát (BKS) (hoặc Ủy ban Kiểm toán đối với mô hình mới) là cơ quan độc lập giám sát hoạt động của HĐQT và Ban điều hành, bảo đảm công ty hoạt động minh bạch – tuân thủ – hiệu quả.
– HĐQT = “Bộ não chiến lược”
– BKS = “Cơ chế kiểm soát & liêm chính nội bộ”
4.2. Vai trò – chức năng
| Cơ quan | Chức năng chính | Trách nhiệm cốt lõi |
| Hội đồng Quản trị (Board of Directors) | Quản trị, hoạch định chiến lược, giám sát Ban điều hành | – Quyết định mục tiêu, chiến lược, kế hoạch kinh doanh và ngân sách hàng năm. – Bổ nhiệm, giám sát Tổng Giám đốc và Ban Điều hành. – Phê duyệt đầu tư, phát hành cổ phiếu, M&A, chia cổ tức, tái cấu trúc doanh nghiệp. – Đại diện cổ đông giữa hai kỳ Đại hội. |
| Ban Kiểm soát (Supervisory Board) | Giám sát hoạt động của HĐQT và Ban Điều hành | – Kiểm tra báo cáo tài chính, tính hợp pháp – trung thực của số liệu. – Giám sát việc tuân thủ pháp luật và Điều lệ công ty. – Báo cáo kết quả kiểm soát độc lập tại ĐHĐCĐ. – Kiến nghị biện pháp khắc phục nếu phát hiện sai phạm. |
4.3. Cấu trúc & tiêu chuẩn thành viên
| Thành phần HĐQT | Tiêu chuẩn chính |
| Chủ tịch HĐQT | Có kinh nghiệm lãnh đạo, hiểu rõ ngành nghề, không kiêm Tổng Giám đốc (trừ trường hợp đặc biệt). |
| Thành viên điều hành (Executive Director) | Đại diện Ban điều hành, có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm vận hành doanh nghiệp. |
| Thành viên độc lập (Independent Director) | Không nắm giữ cổ phần chi phối, không tham gia điều hành, đảm bảo khách quan và cân bằng lợi ích. |
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty đại chúng phải có ít nhất 1/3 thành viên HĐQT độc lập.
| Thành phần BKS / Ủy ban Kiểm toán | Tiêu chuẩn chính |
| Trưởng Ban Kiểm soát | Có chuyên môn kế toán, kiểm toán, pháp lý, không là người trong HĐQT hoặc Ban Điều hành. |
| Thành viên BKS | Trung thực, liêm chính, độc lập với HĐQT, cổ đông lớn và Ban Giám đốc. |
4.4. Mối quan hệ giữa các cơ quan trong công ty cổ phần
ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG
↓ (Bầu chọn)
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
↓ (Bổ nhiệm, giám sát)
BAN ĐIỀU HÀNH
↓ (Giám sát độc lập)
BAN KIỂM SOÁT
– ĐHĐCĐ: Cơ quan quyền lực cao nhất – bầu, miễn nhiệm HĐQT và BKS.
– HĐQT: Đại diện cổ đông điều hành chiến lược, giám sát Ban điều hành.
– Ban Điều hành (CEO, CFO, CCO…): Thực thi nghiệp vụ hằng ngày.
– BKS / Ủy ban Kiểm toán: Giám sát độc lập, đảm bảo minh bạch tài chính & quản trị.
4.5. Chế độ hoạt động & trách nhiệm pháp lý
– HĐQT họp ít nhất mỗi quý, nghị quyết hợp lệ khi có ≥ 65% thành viên tham dự.
– Thành viên HĐQT chịu trách nhiệm cá nhân và liên đới nếu ra quyết định gây thiệt hại cho công ty hoặc cổ đông.
– BKS có quyền truy cập sổ sách kế toán, báo cáo kiểm toán, và yêu cầu cung cấp thông tin từ Ban điều hành khi cần thiết.
– Thành viên BKS phải báo cáo độc lập tại ĐHĐCĐ và chịu trách nhiệm trước cổ đông.
4.6. Tác động đối với nhà đầu tư
| Khía cạnh | Ảnh hưởng đến cổ phiếu | Giải thích |
| Cấu trúc HĐQT minh bạch, chuyên nghiệp | Tăng niềm tin nhà đầu tư | Giúp công ty hoạt động hiệu quả, ra quyết định chiến lược tốt. |
| Có thành viên độc lập | Giảm rủi ro thao túng nội bộ | Đảm bảo cân bằng lợi ích giữa cổ đông lớn và nhỏ. |
| BKS hoạt động hiệu quả | Tăng tính minh bạch tài chính | Giảm rủi ro gian lận, giúp cổ phiếu được đánh giá cao hơn. |
| Thay đổi nhân sự cấp cao | Tác động mạnh đến giá cổ phiếu | Nhà đầu tư theo dõi chặt các kỳ ĐHĐCĐ hoặc công bố nhân sự. |
4.7. Ví dụ minh họa – Cổ phiếu VIB
+ VIB có 7 thành viên HĐQT, trong đó 2 thành viên độc lập.
+ Chủ tịch HĐQT không kiêm nhiệm Tổng Giám đốc.
+ Có Ủy ban Kiểm toán độc lập trực thuộc HĐQT (thay thế BKS truyền thống).
+ HĐQT họp định kỳ hàng quý, công bố nghị quyết công khai.
– Tác động:
+ Tăng uy tín và tiêu chuẩn quản trị theo chuẩn Basel – IFRS – FTSE.
+ Là yếu tố giúp VIB được khối ngoại đánh giá cao, nâng room sở hữu lên tối đa 30%.
4.8. Tóm tắt dễ nhớ
Cấu trúc quản trị doanh nghiệp = “Bộ khung quyền lực minh bạch”
– ĐHĐCĐ: Quyết định tối cao.
– HĐQT: Lãnh đạo chiến lược.
– Ban Điều hành: Thực thi.
– BKS / Ủy ban Kiểm toán: Giám sát, bảo vệ cổ đông.
5. ẢNH HƯỞNG CỦA YẾU TỐ VĨ MÔ ĐẾN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
5.1. Lãi suất – Chi phí của tiền
Lãi suất là “giá của tiền”. Khi Ngân hàng Nhà nước hoặc FED tăng lãi suất, chi phí vốn của doanh nghiệp và nhà đầu tư đều tăng.
– Doanh nghiệp: phải trả lãi vay cao hơn → giảm lợi nhuận ròng.
– Nhà đầu tư: có xu hướng chuyển tiền sang kênh tiết kiệm → cổ phiếu kém hấp dẫn hơn.
– Thị trường: định giá cổ phiếu giảm vì chi phí chiết khấu cao hơn.
– Ví dụ: Năm 2022, FED tăng lãi suất từ 0,25% → 5%, VN-Index rơi từ 1.500 → dưới 1.000 điểm. Các doanh nghiệp vay nợ lớn như HPG, NVL, PDR giảm mạnh lợi nhuận do chi phí tài chính tăng.
5.2. Lạm phát – Áp lực chi phí đầu vào
Lạm phát cao khiến giá nguyên liệu, nhân công, vận tải… tăng, làm giảm biên lợi nhuận của doanh nghiệp.
– Doanh nghiệp sản xuất: chi phí đầu vào cao → lợi nhuận gộp giảm.
– Người tiêu dùng: giảm chi tiêu → doanh thu doanh nghiệp sụt.
– Ngân hàng trung ương: thường tăng lãi suất để kìm lạm phát → kéo chi phí vốn tăng thêm.
– Ví dụ: Năm 2022, giá dầu Brent vượt 120 USD/thùng → chi phí sản xuất tăng mạnh, biên LN toàn thị trường co hẹp. Ngược lại, nhóm năng lượng (PVD, GAS, BSR) lại hưởng lợi nhờ giá dầu cao.
5.3. Tỷ giá – Tác động hai chiều
Tỷ giá VND/USD ảnh hưởng khác nhau tới từng nhóm doanh nghiệp:
– Doanh nghiệp xuất khẩu: USD tăng → doanh thu quy đổi cao hơn → hưởng lợi.
– Doanh nghiệp nhập khẩu: giá nhập khẩu tăng → thiệt hại.
– Doanh nghiệp vay nợ ngoại tệ: tỷ giá tăng → lỗ chênh lệch tỷ giá.
– Ví dụ: Tháng 9/2022, USD/VND tăng từ 22.800 → 24.800:
+ DGC, VHC lãi lớn nhờ xuất khẩu.
+ PLX, HVN lỗ hàng trăm tỷ do nhập khẩu và nợ USD.
5.4. Chính sách tiền tệ & dòng vốn toàn cầu
Các ngân hàng trung ương lớn (FED, ECB, BOJ, PBOC) điều chỉnh chính sách tiền tệ (lãi suất, cung tiền, mua trái phiếu…) → tác động dây chuyền đến dòng vốn, tỷ giá và tâm lý toàn cầu.
– FED hạ lãi suất → tiền rẻ → dòng vốn chảy về các thị trường mới nổi → khối ngoại mua ròng.
– FED tăng lãi suất → USD mạnh → khối ngoại bán ròng.
– Trong nước: khi NHNN giảm lãi suất tái chiết khấu → nhóm Ngân hàng – Chứng khoán – Bất động sản thường hưởng lợi trước.
– Ví dụ:
+ 11/2021 – 10/2022: FED tăng 0,75%/tháng → VN-Index giảm 1.500 → 1.000 điểm.
+ Giữa 2023 – đầu 2024: FED giữ nguyên → dòng vốn quay lại → thị trường phục hồi +25%.
5.5. Cách ứng dụng thông tin vĩ mô
– Chỉ tiêu cần theo dõi:
+ Lãi suất điều hành, lãi suất liên ngân hàng → phản ánh chi phí vốn.
+ CPI, PMI → đo sức khỏe kinh tế.
+ USD-Index, giá dầu Brent → ảnh hưởng dòng tiền toàn cầu & chi phí đầu vào.
– Khung phản ứng đầu tư:
| Diễn biến vĩ mô | Phản ứng chiến lược |
| Lãi suất giảm | Tăng tỷ trọng cổ phiếu NH, CK, BĐS |
| Lãi suất tăng | Giảm margin, nâng tỷ trọng tiền mặt |
| Lạm phát cao | Ưu tiên nhóm năng lượng, hàng hóa |
| USD mạnh | Ưu tiên doanh nghiệp xuất khẩu |
| FED cắt giảm lãi | Tăng tỷ trọng cổ phiếu, kỳ vọng sóng tăng mới |
5.6. Chu kỳ vĩ mô – Thị trường – Dòng tiền
| Giai đoạn | Bối cảnh vĩ mô | Thị trường | Chiến lược |
| 2022 | FED tăng lãi, USD mạnh | VN-Index giảm 33% | Giữ tiền, mua trái phiếu |
| 2023 | Lạm phát hạ, VN giảm lãi | Thị trường phục hồi 20% | Tăng tỷ trọng bluechip |
| 2024 | Tỷ giá ổn định | Thị trường đi ngang | Giao dịch linh hoạt |
| 2025 (kỳ vọng) | FED bắt đầu cắt lãi | Chu kỳ tăng mới | Nắm cổ phiếu cơ bản |
Kết luận
Thị trường chứng khoán luôn đi trước nền kinh tế 6–9 tháng. Hiểu yếu tố vĩ mô giúp nhà đầu tư đón đầu xu hướng, chọn đúng ngành và giữ tâm lý ổn định giữa biến động.
“Hiểu chu kỳ – Đi đúng dòng tiền – Kiên nhẫn nắm giữ” là nền tảng của đầu tư bền vững và quản trị rủi ro chuyên nghiệp.
6. VẬN HÀNH THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
6.1. Hạ tầng thị trường – Ai làm gì?
Hệ thống hạ tầng của thị trường chứng khoán Việt Nam (Vietnam Capital Market Infrastructure) được thiết kế theo mô hình 4 tầng vận hành chính, nhằm bảo đảm giao dịch minh bạch – thanh toán an toàn – lưu ký chuẩn quốc tế (DVP Model).
| Đơn vị / Tổ chức | Vai trò cốt lõi | Giải thích & Nhiệm vụ chính |
| Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE – Ho Chi Minh Stock Exchange) | Sở giao dịch chính, quy mô lớn nhất Việt Nam | – Nơi niêm yết & giao dịch cổ phiếu vốn hóa lớn, nhóm bluechip (VIC, VHM, VCB, FPT, VNM…). – Quản lý & công bố các chỉ số thị trường: VN-Index, VN30, VN100. – Điều hành cơ chế khớp lệnh liên tục, đấu giá cổ phần, IPO niêm yết mới. – Giám sát công bố thông tin và giao dịch cổ đông nội bộ. |
| Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX – Hanoi Stock Exchange) | Sở giao dịch khu vực phía Bắc | – Giao dịch cổ phiếu vừa và nhỏ, doanh nghiệp chưa đủ điều kiện niêm yết HOSE. – Tổ chức đấu thầu trái phiếu Chính phủ và giao dịch phái sinh (VN30F, TPCP 5–10 năm). – Quản lý chỉ số HNX-Index, HNX30, UpCOM-Index. |
| UPCoM (Unlisted Public Company Market) | Thị trường dành cho công ty đại chúng chưa niêm yết | – Do HNX vận hành trực tiếp. – Tạo sân chơi hợp pháp cho các công ty đại chúng chưa đủ điều kiện niêm yết. – Giúp cổ phiếu có thanh khoản, định giá thị trường, và minh bạch thông tin. – Là bước đệm để doanh nghiệp tiến lên niêm yết chính thức trên HOSE/HNX. |
| Trung tâm Lưu ký & Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (VSDC – Vietnam Securities Depository and Clearing Corporation) | “Trái tim” của thị trường – Trung tâm lưu ký & thanh toán quốc gia | – Lưu ký chứng khoán cho toàn bộ nhà đầu tư; quản lý sổ cổ đông điện tử. – Bù trừ – thanh toán (Clearing & Settlement) theo chuẩn quốc tế DVP – Delivery versus Payment. – Quản lý cổ tức, quyền mua, quyền biểu quyết, chuyển quyền sở hữu. – Quản lý ký quỹ phái sinh, repo, cho vay – mượn chứng khoán. – Phối hợp ngân hàng thanh toán để đảm bảo tiền và chứng khoán được chuyển giao đồng thời. |
6.2. Sơ đồ mối liên hệ giữa các thành phần hạ tầng
Nhà đầu tư (F0/Fn)
↓
Công ty Chứng khoán (CTCK)
↓
Sở Giao dịch (HOSE / HNX / UPCoM)
↓
VSDC (Bù trừ – Thanh toán – Lưu ký)
↓
Ngân hàng Thanh toán
Mô hình 5 bước này đảm bảo chuỗi quy trình khép kín: Đặt lệnh → Khớp lệnh → Bù trừ → Thanh toán → Cập nhật sở hữu.
6.3. Quy trình vận hành giao dịch – Thanh toán T+2
| Bước | Thao tác / Giao dịch | Đơn vị chịu trách nhiệm |
| 1 | Nhà đầu tư đặt lệnh mua/bán chứng khoán | Công ty Chứng khoán (CTCK) – ví dụ: KAFI, SSI, VND, HSC… |
| 2 | CTCK chuyển lệnh lên hệ thống giao dịch tập trung | Sở Giao dịch (HOSE / HNX / UPCoM) |
| 3 | Lệnh được khớp tự động, kết quả gửi về hệ thống thanh toán | VSDC – Trung tâm Lưu ký & Bù trừ |
| 4 | Bù trừ – thanh toán theo nguyên tắc T+2 (sau 2 ngày làm việc) | VSDC + Ngân hàng thanh toán phối hợp thực hiện |
| 5 | Cập nhật sở hữu chứng khoán cho nhà đầu tư | VSDC quản lý sổ cổ đông và quyền lợi phát sinh |
Ghi nhớ: “T+2” nghĩa là sau 2 ngày làm việc kể từ ngày giao dịch (T), tiền và chứng khoán mới chính thức về tài khoản.
6.4. Chuẩn quốc tế DVP (Delivery versus Payment)
– DVP là nguyên tắc thanh toán giao chứng khoán song song với thanh toán tiền, được áp dụng tại hầu hết các thị trường phát triển.
– Mục tiêu: loại bỏ rủi ro thanh toán – đảm bảo bên mua nhận chứng khoán đúng lúc bên bán nhận tiền.
– Tại Việt Nam: VSDC phối hợp với các ngân hàng thanh toán (BIDV, Vietcombank…) để đảm bảo quy trình thanh toán an toàn, chính xác và minh bạch.
6.5. Ghi nhớ nhanh
Thị trường chứng khoán vận hành trơn tru nhờ bốn “trụ cột hạ tầng”: Sở Giao dịch (HOSE – HNX) → VSDC → Ngân hàng thanh toán → Công ty Chứng khoán (CTCK)
– Bốn trụ cột này phối hợp chặt chẽ giúp:
+ Khớp lệnh nhanh,
+ Thanh toán an toàn,
+ Lưu ký minh bạch,
+ Bảo vệ tối đa quyền lợi nhà đầu tư.
==> Tóm tắt: Vận hành thị trường chứng khoán là sự kết nối đồng bộ giữa nhà đầu tư – CTCK – Sở giao dịch – VSDC – Ngân hàng thanh toán, đảm bảo mỗi giao dịch được thực hiện, xác nhận, và thanh toán an toàn theo chuẩn quốc tế.
7. HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ KRX (TỪ THÁNG 05/2025)
7.1. Tổng quan
Hệ thống KRX (Korea Exchange System) là dự án công nghệ trọng điểm của ngành chứng khoán Việt Nam, được triển khai bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) phối hợp với Sở Giao dịch Chứng khoán Hàn Quốc (Korea Exchange – KRX).
Mục tiêu của hệ thống là thay thế toàn bộ hạ tầng công nghệ giao dịch cũ, hướng tới chuẩn hóa thị trường Việt Nam theo tiêu chuẩn quốc tế về vận hành, thanh toán, và quản trị rủi ro.
7.2. Mục tiêu và ý nghĩa
| Mục tiêu | Nội dung & Ý nghĩa |
| Chuẩn hóa theo mô hình Hàn Quốc (Korea Exchange Model) | Áp dụng kiến trúc hệ thống hiện đại, tốc độ xử lý cao, bảo mật mạnh; kết nối đồng bộ giữa HOSE – HNX – VSDC – CTCK trên một nền tảng thống nhất. |
| Tăng công suất và độ ổn định | Nâng khả năng xử lý lên hàng triệu lệnh/giây, khắc phục hoàn toàn hiện tượng nghẽn lệnh từng xảy ra trên HOSE giai đoạn 2020–2021. |
| Nền tảng cho nâng hạng “Thị trường mới nổi” (Emerging Market) | Đáp ứng tiêu chuẩn của FTSE Russell và MSCI về hạ tầng giao dịch, thanh toán, minh bạch dữ liệu – tạo tiền đề cho nâng hạng thị trường giai đoạn 2026–2027. |
7.3. Các nghiệp vụ mới hỗ trợ (triển khai theo lộ trình)
| Nghiệp vụ | Mô tả & Ý nghĩa |
| T+0 (Giao dịch trong ngày) | Nhà đầu tư có thể mua và bán cùng ngày, thay vì phải chờ T+2 như trước → Tăng thanh khoản, tối ưu vốn, phù hợp nhà đầu tư chuyên nghiệp. |
| Bán khống có bảo đảm (Covered Short Selling) | Cho phép vay chứng khoán để bán trước – mua lại sau khi giá giảm. Yêu cầu ký quỹ và giới hạn tỷ lệ để đảm bảo an toàn. |
| Repo / Reverse Repo (Mua bán lại chứng khoán) | Cho phép cầm cố chứng khoán để vay vốn ngắn hạn, hoặc bán tạm rồi mua lại sau →Tăng linh hoạt dòng tiền, hỗ trợ thanh khoản thị trường. |
| Vay – cho vay chứng khoán (Securities Lending & Borrowing) | Nhà đầu tư hoặc tổ chức có thể cho vay chứng khoán để hưởng lãi, hoặc vay chứng khoán để bán khống, bù trừ hoặc giao hàng. |
| Ký quỹ tập trung (Centralized Margining) | Toàn bộ tài sản ký quỹ (cho cổ phiếu, phái sinh, repo…) được quản lý tập trung tại VSDC, giúp giảm rủi ro hệ thống, tăng minh bạch và khả năng giám sát. |
7.4. Cơ chế bù trừ – thanh toán DVP (Delivery versus Payment)
| Giai đoạn | Đặc điểm & Sự khác biệt |
| Trước KRX | Mỗi sở giao dịch (HOSE, HNX) vận hành hệ thống thanh toán riêng lẻ → quy trình phân tán, tiềm ẩn rủi ro thanh toán chéo. |
| Sau KRX (từ 05/2025) | Áp dụng cơ chế DVP (Delivery versus Payment): chứng khoán chỉ được chuyển giao khi tiền được thanh toán đồng thời. VSDC trở thành Trung tâm Bù trừ Quốc gia, phối hợp ngân hàng thanh toán (BIDV, Vietcombank, v.v.) đảm bảo thanh toán an toàn – tức thời – chính xác. |
– Lợi ích của DVP:
+ Loại bỏ rủi ro “mua chưa có tiền / bán chưa có hàng.”
+ Tăng tính an toàn, minh bạch và niềm tin thị trường.
+ Đồng bộ với chuẩn quốc tế IOSCO – CPMI về thanh toán và bù trừ chứng khoán.
7.5. Tác động tới nhà đầu tư và công ty chứng khoán
| Đối tượng | Lợi ích chính | Yêu cầu thích ứng |
| Nhà đầu tư cá nhân | – Giao dịch nhanh hơn, đa dạng hơn (T+0, short selling, repo…). – Cải thiện thanh khoản và hiệu quả sử dụng vốn. |
– Nắm rõ rủi ro đòn bẩy, ký quỹ, và quy định T+0 / short selling. – Trang bị kiến thức quản trị rủi ro tài khoản. |
| Công ty chứng khoán (CTCK) | – Hệ thống kết nối ổn định, giảm rủi ro công nghệ. – Mở rộng sản phẩm dịch vụ (repo, lending, T+0…). |
– Nâng cấp core system, đào tạo nghiệp vụ mới. – Kết nối gateway KRX theo chuẩn API – bảo mật quốc tế. |
| Thị trường Việt Nam | – Nâng thanh khoản, minh bạch, thu hút vốn ngoại. – Đáp ứng tiêu chí nâng hạng FTSE/MSCI. |
– Đồng bộ khung pháp lý, chuẩn hóa quy trình rủi ro – kế toán – báo cáo giữa HOSE – HNX – VSDC. |
7.6. Tóm lược vai trò của hệ thống KRX
KRX = “Xương sống công nghệ mới” của thị trường chứng khoán Việt Nam, giúp Việt Nam tiến gần chuẩn Emerging Market thông qua:
– Chuẩn hóa T+0 – DVP – Repo – Short Selling – Ký quỹ tập trung.
– Tăng công suất xử lý – độ ổn định – minh bạch dữ liệu.
– Đồng bộ kết nối giữa HOSE – HNX – VSDC – CTCK.
– Đáp ứng tiêu chí FTSE / MSCI về công nghệ, thanh toán và quản trị rủi ro.
Kết luận: KRX không chỉ là bản nâng cấp công nghệ, mà là cuộc tái cấu trúc toàn diện của thị trường chứng khoán Việt Nam — đưa thị trường từ “đang phát triển” tiến lên chuẩn “thị trường mới nổi”, với hệ thống minh bạch, an toàn, hiệu quả và hội nhập quốc tế.
8. NGUYÊN TẮC KHỚP LỆNH
8.1. Khái niệm
Khớp lệnh là quá trình so khớp giữa lệnh mua và lệnh bán cổ phiếu, chứng chỉ quỹ hoặc trái phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán.
Hệ thống giao dịch tự động của HOSE – HNX – UPCoM thực hiện việc khớp lệnh theo nguyên tắc ưu tiên giá và thời gian, bảo đảm minh bạch – công bằng – liên tục cho mọi nhà đầu tư.
8.2. Hai nguyên tắc cốt lõi
| Nguyên tắc | Giải thích | Ý nghĩa |
| Ưu tiên giá trước (Price Priority) | – Lệnh mua có giá cao hơn được ưu tiên khớp trước. – Lệnh bán có giá thấp hơn được ưu tiên khớp trước. |
Đảm bảo “người sẵn sàng trả giá tốt hơn” được phục vụ trước. |
| Ưu tiên thời gian sau (Time Priority) | Nếu nhiều lệnh có cùng mức giá, lệnh nhập vào hệ thống sớm hơn sẽ được ưu tiên khớp trước. | Đảm bảo công bằng: ai đặt sớm hơn sẽ được khớp trước ở cùng mức giá. |
Ghi nhớ: “Giá tốt nhất khớp trước – cùng giá thì ai nhanh hơn khớp trước.”
8.3. Các loại lệnh phổ biến trên thị trường Việt Nam
| Loại lệnh | Tên tiếng Anh / Viết tắt | Đặc điểm & Cách sử dụng | Thời điểm áp dụng |
| LO | Limit Order – Lệnh giới hạn | Nhà đầu tư đặt mức giá cụ thể muốn mua/bán. Ví dụ: Mua VIB tại 23.000đ → chỉ khớp nếu có người bán ≤ 23.000đ. |
Mọi phiên giao dịch (HOSE/HNX/UPCoM) |
| ATO | At The Open – Lệnh tại giá mở cửa | Không ghi giá cụ thể, tham gia xác định giá mở cửa tốt nhất trong phiên định kỳ đầu ngày. | Phiên ATO (chỉ có trên HOSE) |
| ATC | At The Close – Lệnh tại giá đóng cửa | Không ghi giá cụ thể, tham gia xác định giá đóng cửa tốt nhất trong phiên định kỳ cuối ngày. | Phiên ATC (HOSE & HNX) |
| MP | Market Price – Lệnh thị trường | Khớp ngay lập tức theo giá tốt nhất hiện có trên thị trường. | Phiên giao dịch liên tục (HOSE) |
| MTL | Market-To-Limit | Nếu không khớp hết, phần dư chuyển thành lệnh LO tại giá vừa khớp. | Giao dịch liên tục (HOSE) |
| MAK | Market-And-Kill | Khớp ngay phần có thể, phần còn lại bị hủy. | Giao dịch liên tục (HOSE) |
| MOK | Market-Or-Kill | Chỉ khớp khi toàn bộ khối lượng được thực hiện, nếu không thì hủy toàn bộ. | Giao dịch liên tục (HOSE) |
| PLO | Post Limit Order – Lệnh sau giờ | Đặt sau phiên ATC, khớp tại giá đóng cửa cuối cùng trong ngày nếu còn đối ứng. | Phiên sau giờ (HOSE, HNX) |
8.4. Ví dụ minh họa (Cổ phiếu VIB)
– Giả sử cổ phiếu VIB đang giao dịch quanh 23.000 – 23.100đ:
| Nhà đầu tư | Loại lệnh | Hành động / Kết quả |
| A | LO = 23.000đ | Đặt mua tại giá giới hạn 23.000đ → chờ khớp nếu có người bán ≤ 23.000đ. |
| B | MP (Thị trường) | Hệ thống khớp ngay lập tức với người bán ở giá 23.000đ (tốt nhất hiện có). |
| C | ATO | Tham gia phiên mở cửa – giá mở cửa hình thành từ mức giá cân bằng đầu tiên. |
| D | ATC | Tham gia phiên đóng cửa – lệnh dùng để xác định giá đóng cửa cuối ngày. |
– Khi hệ thống khớp lệnh, nguyên tắc giá – thời gian luôn được duy trì: Giá tốt hơn → khớp trước; cùng giá → ai nhập lệnh sớm hơn khớp trước.
8.5. Áp dụng thực tế theo từng sàn
| Sàn giao dịch | Các loại lệnh được phép sử dụng |
| HOSE | ATO, ATC, LO, MP, MTL, MAK, MOK, PLO |
| HNX | ATC, LO, MTL, MAK, PLO (không có ATO) |
| UPCoM | Chỉ có LO (không có ATO, ATC, MP) |
8.6. Lưu ý đào tạo & thực hành
– Trong phiên ATO/ATC, giá khớp chưa hiển thị ngay trên bảng giá — chỉ xuất hiện khi phiên kết thúc.
– Lệnh ATO/ATC được ưu tiên cao hơn lệnh LO trong cùng phiên định giá.
– Lệnh thị trường (MP) giúp khớp nhanh nhưng rủi ro cao, vì không giới hạn giá — chỉ nên dùng khi cần khớp ngay trong biến động mạnh.
– Lệnh PLO (sau giờ) chỉ khớp nếu còn khối lượng đối ứng tại giá đóng cửa cuối cùng.
– Với hệ thống KRX (từ 2025), Việt Nam có thể triển khai thêm:
+ Stop Order (Lệnh dừng) – tự động bán khi giá giảm đến ngưỡng đặt.
+ Stop Limit Order (Lệnh dừng giới hạn) – chỉ khớp trong vùng giá an toàn do nhà đầu tư thiết lập.
+ Conditional Orders (OCO, OTO) – phục vụ giao dịch tự động hóa và quản trị rủi ro chủ động.
8.7. Tóm tắt dễ nhớ
“Giá tốt nhất khớp trước – cùng giá thì ai nhanh hơn khớp trước.”
Hệ thống lệnh chính là “ngôn ngữ giao tiếp” giữa nhà đầu tư và sàn giao dịch.
Hiểu rõ từng loại lệnh giúp ra quyết định chính xác, tối ưu chi phí và kiểm soát rủi ro, đặc biệt trong thị trường biến động nhanh hoặc giai đoạn T+0 sắp triển khai.
9. BIÊN ĐỘ GIÁ – DAO ĐỘNG QUANH GIÁ THAM CHIẾU
9.1. Khái niệm chung
Biên độ giá là mức giới hạn tăng – giảm tối đa của giá chứng khoán trong một phiên giao dịch, tính so với giá tham chiếu.
Cơ chế này được áp dụng nhằm:
– Kiểm soát biến động giá;
– Duy trì ổn định thị trường;
– Hạn chế đầu cơ và thao túng giá;
– Bảo vệ nhà đầu tư trước biến động bất thường.
Hiểu đơn giản: Biên độ giá giống như “vòng an toàn” của thị trường, giúp giá cổ phiếu chỉ dao động trong phạm vi hợp lý mỗi ngày.
9.2. Các khái niệm cơ bản
| Thuật ngữ | Giải thích & Công thức | Ý nghĩa |
| Giá tham chiếu (Reference Price) | Thường là giá đóng cửa của phiên liền trước, sau khi điều chỉnh kỹ thuật (nếu doanh nghiệp chia cổ tức, tách/gộp cổ phiếu, phát hành thêm…). | Là mốc trung tâm để tính giá trần và giá sàn trong ngày. |
| Giá trần (Ceiling Price) | = Giá tham chiếu × (1 + Biên độ %) | Mức cao nhất được phép giao dịch trong phiên. |
| Giá sàn (Floor Price) | = Giá tham chiếu × (1 – Biên độ %) | Mức thấp nhất được phép giao dịch trong phiên. |
Hệ thống sẽ tự động từ chối mọi lệnh đặt mua/bán ngoài phạm vi giá trần – giá sàn.
9.3. Biên độ dao động giá theo từng sàn
| Sàn giao dịch | Biên độ dao động (±) | Ghi chú áp dụng |
| HOSE | ±7% | Áp dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ niêm yết. |
| HNX | ±10% | Áp dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, cổ phiếu cơ sở phái sinh. |
| UPCoM | ±15% | Biên độ rộng hơn để khuyến khích thanh khoản. |
| Phiên giao dịch đầu tiên (IPO / Niêm yết mới) | ±20–30% | Biên độ đặc biệt để xác lập giá cân bằng ban đầu khi cổ phiếu lên sàn. |
9.4. Ví dụ minh họa (Mã VIB – Sàn HOSE)
Giả sử phiên trước VIB đóng cửa ở 23.000đ, biên độ ±7%:
+ Giá trần: 23.000 × (1 + 7%) = 24.610đ
+ Giá sàn: 23.000 × (1 – 7%) = 21.390đ
==> Trong ngày, giá chỉ được phép dao động trong khoảng 21.390đ – 24.610đ. Mọi lệnh ngoài vùng giá này sẽ bị hệ thống từ chối tự động.
9.5 Các điều chỉnh kỹ thuật về giá tham chiếu
Giá tham chiếu có thể được điều chỉnh kỹ thuật để phản ánh quyền lợi cổ đông sau các sự kiện doanh nghiệp (Corporate Actions):
| Tình huống | Cách điều chỉnh | Ví dụ (VIB) |
| Chia cổ tức bằng tiền mặt | Không điều chỉnh – giá giảm tự nhiên sau ngày GDKHQ. | Cổ tức 2.000đ → giá giảm ~2.000đ sau ngày chốt quyền. |
| Chia cổ tức bằng cổ phiếu | Điều chỉnh giảm theo tỷ lệ chia. | Chia 10% → Giá mới = 23.000 / (1 + 10%) = 20.909đ |
| Phát hành thêm quyền mua | Điều chỉnh theo giá phát hành & tỷ lệ quyền. | Giá mới = (23.000 + 10.000 × tỷ lệ) / (1 + tỷ lệ). |
| Tách / Gộp cổ phiếu | Điều chỉnh tương ứng theo tỷ lệ. | Tách 1:2 → Giá mới = 23.000 / 2 = 11.500đ |
| Chuyển sàn giao dịch | Biên độ áp dụng theo sàn mới. | Từ UPCoM (±15%) → HOSE (±7%). |
9.6. Ý nghĩa và vai trò quản lý của biên độ giá
– Ổn định thị trường: Ngăn dao động cực đoan, giúp điều chỉnh có kiểm soát.
– Phòng ngừa thao túng: Giảm rủi ro “kéo – đạp giá” gây nhiễu cung cầu.
– Bảo vệ nhà đầu tư: Tạo thời gian phản ứng khi xuất hiện thông tin mới.
– Tăng minh bạch: Giá tham chiếu và biên độ được công bố công khai mỗi ngày.
– Phù hợp chuẩn quốc tế: Là tiêu chí quan trọng để FTSE / MSCI đánh giá nâng hạng Việt Nam lên “Thị trường mới nổi (Emerging Market)”.
9.7. Tóm tắt dễ nhớ
Biên độ giá = “Vòng an toàn” của thị trường.
Giá cổ phiếu chỉ được phép dao động trong giới hạn hợp lý quanh giá tham chiếu, nhằm duy trì ổn định – minh bạch – an toàn cho cả nhà đầu tư và toàn hệ thống.
Công thức tóm gọn
Giá trần (hoặc sàn) = P<sub>TC</sub> × (1 ± Biên độ)
Trong đó:
– P<sub>TC</sub>: Giá tham chiếu
– “+” dùng cho Giá trần
– “–” dùng cho Giá sàn
Ví dụ cụ thể
Giả sử cổ phiếu VIB trên HOSE:
+ Giá tham chiếu (P<sub>TC</sub>) = 23.000đ
+ Biên độ = ±7%
⟹
Giá trần = 23.000 × (1 + 7%) = 24.610đ
Giá sàn = 23.000 × (1 – 7%) = 21.390đ
Nhà đầu tư có thể nhanh chóng ước tính vùng dao động hợp lệ bằng cách nhân giá tham chiếu với (1 ± Biên độ) — công thức áp dụng cho mọi sàn giao dịch.
10. CHU KỲ THANH TOÁN T+ (CHỨNG KHOÁN CƠ SỞ)
10.1. Khái niệm nhanh
– T (Trade Date): Ngày giao dịch – khi lệnh mua/bán được khớp trên sàn.
– T + k: Là số ngày làm việc sau ngày T để hoàn tất bù trừ – thanh toán – chuyển giao chứng khoán và tiền giữa bên mua và bên bán, theo nguyên tắc DVP (Delivery versus Payment) – giao chứng khoán song song với thanh toán tiền.
Hiện nay, với thị trường chứng khoán Việt Nam, chu kỳ chuẩn là T + 2
(áp dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, ETF).
10.2. Dòng thời gian chuẩn (áp dụng cho cổ phiếu / CCQ / ETF)
| Ngày | Nội dung – Trạng thái giao dịch |
| T (Ngày giao dịch) | Lệnh mua/bán được khớp trên sàn. Chứng khoán và tiền ở trạng thái “chờ về”. |
| T + 1 | VSDC và Ngân hàng thanh toán đối soát dữ liệu, chuẩn bị bù trừ – thanh toán. |
| T + 2 | Hoàn tất thanh toán DVP: tiền và chứng khoán về tài khoản. Nhà đầu tư được phép bán chứng khoán đã mua. |
| (Nếu T + 2 rơi vào cuối tuần hoặc nghỉ lễ) | Tự động lùi sang ngày làm việc kế tiếp. |
Chu kỳ T+2 giúp đảm bảo tính an toàn – minh bạch – kỷ luật trong hệ thống thanh toán.
10.3. Lưu ý trong hệ thống KRX (từ tháng 05/2025)
Hệ thống KRX cho phép triển khai nghiệp vụ T+0 (Day-Trading) — tức mua và bán trong cùng ngày, trên phạm vi và điều kiện được quy định cụ thể.
| Đặc điểm | Giải thích & Điều kiện |
| Không áp dụng đại trà | Chỉ triển khai với mã cổ phiếu có thanh khoản cao và tài khoản đạt chuẩn ký quỹ. |
| Điều kiện phê duyệt | Do Sở GDCK, VSDC và CTCK quy định từng giai đoạn. |
| Các yếu tố xét duyệt | – Thanh khoản và biến động giá cổ phiếu; – Tỷ lệ ký quỹ bắt buộc; – Hạn mức giao dịch trong ngày; – Năng lực quản trị rủi ro của CTCK. |
Tóm gọn: KRX mở đường cho T+0, nhưng triển khai từng bước – có kiểm soát – theo tiêu chuẩn rủi ro quốc tế.
10.4. Ví dụ minh họa
Giả sử nhà đầu tư mua cổ phiếu VIB ngày 01/08 (T):
| Ngày | Diễn giải |
| 01/08 (T) | Lệnh mua được khớp, cổ phiếu ở trạng thái “hàng chờ về”. |
| 02/08 (T + 1) | VSDC đối soát dữ liệu và chuẩn bị thanh toán. |
| 03/08 (T + 2) | Cổ phiếu về tài khoản; tiền bị trừ đủ (giá mua + phí). Nhà đầu tư có thể bán ra. |
| (Nếu T+0 được phép) | Nhà đầu tư có thể mua – bán trong cùng ngày 01/08. |
10.5. Ghi nhớ thực hành
– Quản trị dòng tiền: Khi bán cổ phiếu, tiền về sau T + 2, trừ khi sử dụng dịch vụ ứng trước tiền bán của CTCK.
– Kế hoạch lệnh: Không nên đặt chốt lời / cắt lỗ trước khi chứng khoán “về tài khoản” (T + 2), trừ khi được phép T + 0.
– Phí & Thuế:
Lợi nhuận ròng = Lãi/lỗ – phí giao dịch 2 chiều – thuế 0,1% trên doanh thu bán.
– Kỳ nghỉ lễ: Nếu kỳ nghỉ rơi vào T + 1 hoặc T + 2 → chu kỳ thanh toán sẽ tự động kéo dài.
10.6. Tóm tắt dễ nhớ
– T = Ngày giao dịch khớp lệnh
– T + 2 = Tiền và chứng khoán về tài khoản
– T + 0 (với KRX) = Có thể mua – bán cùng ngày nếu đủ điều kiện
Chu kỳ T+ giúp đảm bảo: Bù trừ – thanh toán an toàn, duy trì kỷ luật tài chính, và minh bạch hệ thống giao dịch chứng khoán Việt Nam.
Công thức minh họa đơn giản
Ngày thanh toán = T + k (Trong đó: k = 2 đối với giao dịch cổ phiếu hiện nay)
Ví dụ:
Nếu bạn mua cổ phiếu VIB vào thứ Hai (T) → Thứ Tư (T+2) cổ phiếu và tiền mới chính thức về tài khoản.
TRẦN THỊ MINH NGUYỆT
Giám đốc Tư vấn Đầu tư – Công ty Cổ phần Chứng khoán KAFI
Chứng chỉ hành nghề Quản lý Quỹ số 003023 – UBCKNN
📧 Email: [email protected] | 📞 Hotline: 0933.55.1239 | 🌐 www.kafivn.com