1. Vị thế và nền tảng của HPG
– Thị phần số 1: chiếm ~35% thép xây dựng Việt Nam.
– Sản phẩm đa dạng: từ thép xây dựng, HRC, ống thép đến tôn mạ. Đặc biệt, HPG là doanh nghiệp duy nhất tại Việt Nam sản xuất HRC với quy mô lớn.
– Chuỗi giá trị khép kín: từ khai thác nguyên liệu, luyện gang – thép, cán thép đến phân phối. Mô hình này giúp giảm chi phí, ổn định biên lợi nhuận.
– Đầu tư mở rộng: Dự án Dung Quất 2 nâng công suất HRC thêm 5,6 triệu tấn/năm, dự kiến vận hành giai đoạn 2025–2026, đưa tổng công suất thép Hòa Phát lên trên 14 triệu tấn/năm.
2. Các căn cứ để dự báo giá HPG đến năm 2026
– EPS tăng trưởng mạnh: giai đoạn 2024–2026 dự kiến tăng bình quân 25–30%/năm nhờ công suất mới, phục hồi nhu cầu thép nội địa và xuất khẩu.
– P/E hợp lý: ngành thép Việt Nam hiện giao dịch quanh 8–12 lần; với vị thế đầu ngành, HPG có thể duy trì vùng 10–15 lần.
– Nhu cầu thép: hưởng lợi từ đầu tư công, bất động sản phục hồi dần và nhu cầu công nghiệp chế tạo.
– Hiệu quả vận hành: công nghệ lò cao hiện đại, quy mô lớn giúp HPG có chi phí sản xuất thấp nhất ngành, duy trì lợi thế cạnh tranh.
– Cơ cấu tài chính: nợ/vốn chủ sở hữu được kiểm soát, tạo dư địa cho đầu tư và mở rộng.
==> Từ các yếu tố trên, xây dựng 3 kịch bản:
– Cơ sở: 40,000 – 45,000 VND/cp
– Lạc quan: 50,000 – 55,000 VND/cp
– Thận trọng: 35,000 – 40,000 VND/cp
3. Rủi ro cần lưu ý
– Giá quặng sắt, than cốc biến động.
– Thị trường bất động sản chậm phục hồi có thể ảnh hưởng tiêu thụ.
– Chính sách thương mại (thuế phòng vệ, bảo hộ) tại các thị trường xuất khẩu.
4. Kết luận
HPG hội tụ nhiều yếu tố để tiếp tục giữ vị thế số 1 và mở rộng ảnh hưởng tại khu vực. Với Dung Quất 2, triển vọng tăng trưởng đến 2026 rõ ràng, nhưng cần theo dõi rủi ro chu kỳ ngành để cân đối đầu tư.