ĐĂNG KÝ ĐÀO TẠO

1. KHÁI NIỆM CỔ PHIẾU

1.1. Định nghĩa

– Cổ phiếu là chứng chỉ hoặc bút toán ghi sổ xác nhận quyền sở hữu hợp pháp của nhà đầu tư đối với một phần vốn điều lệ của công ty cổ phần. Khi nhà đầu tư mua cổ phiếu, họ trở thành cổ đông — tức là đồng chủ sở hữu doanh nghiệp, có quyền và nghĩa vụ tương ứng với tỷ lệ cổ phần nắm giữ.

– Theo Luật Chứng khoán 2019 và Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với tài sản hoặc lợi nhuận của tổ chức phát hành.

1.2. Bản chất của cổ phiếu

– Là tài sản tài chính có thể giao dịch trên thị trường chứng khoán.

– Thể hiện quyền sở hữu, không phải quyền cho vay (như trái phiếu).

– Giá trị cổ phiếu biến động theo kết quả kinh doanh và kỳ vọng thị trường.

1.3. Các quyền cơ bản của cổ đông

– Quyền hưởng lợi nhuận: Cổ đông được nhận cổ tức khi doanh nghiệp có lãi.

– Quyền biểu quyết: Mỗi cổ phần phổ thông tương ứng 1 quyền biểu quyết trong Đại hội cổ đông.

– Quyền chuyển nhượng: Cổ phiếu được phép mua bán, chuyển nhượng tự do trên sàn (trừ hạn chế theo điều lệ).

– Quyền ưu tiên mua cổ phần mới: Khi doanh nghiệp phát hành thêm, cổ đông hiện hữu có quyền mua trước.

– Quyền được chia tài sản khi giải thể: Sau khi thanh toán nợ, cổ đông được chia phần tài sản còn lại theo tỷ lệ sở hữu.

1.4. Phân loại cổ phiếu

Loại cổ phiếu Đặc điểm chính Quyền & Lợi ích
Cổ phiếu phổ thông (Common Shares) Loại phổ biến nhất, đại diện quyền sở hữu thông thường. Có quyền biểu quyết, nhận cổ tức, tham dự ĐHĐCĐ.
Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Shares) Được ưu tiên hơn về cổ tức hoặc hoàn vốn, nhưng có thể hạn chế biểu quyết. Ưu tiên nhận cổ tức cố định hoặc tài sản khi giải thể.

1.5. Ví dụ minh họa

Nhà đầu tư mua 10.000 cổ phiếu VIB (Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam) với giá 23.000 đồng/cp.
→ Tổng giá trị đầu tư: 230.000.000 đồng.
→ Nếu VIB chia cổ tức 20% bằng tiền, nhà đầu tư nhận 23.000 × 10.000 × 20% = 46.000.000 đồng.

Từ đó, cổ phiếu vừa mang tính sở hữu (quyền cổ đông), vừa có tính đầu tư (lợi nhuận, cổ tức, chênh lệch giá).

1.6. Tóm tắt dễ nhớ

Cổ phiếu = Quyền sở hữu + Quyền hưởng lợi + Quyền tham gia quản trị.

Nắm giữ cổ phiếu nghĩa là đồng hành cùng doanh nghiệp — Lời – Lỗ gắn liền với kết quả kinh doanh và kỳ vọng thị trường.


2. CỔ TỨC LÀ GÌ – CÁCH CHIA VÀ ĐIỀU CHỈNH GIÁ SAU CHIA

2.1. Khái niệm

– Cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế được doanh nghiệp chia cho cổ đông theo tỷ lệ cổ phần nắm giữ. Đây là khoản thu nhập hợp pháp của nhà đầu tư khi doanh nghiệp kinh doanh có lãi. Cổ tức thể hiện hiệu quả hoạt động và chính sách chia sẻ lợi nhuận giữa doanh nghiệp với cổ đông.

2.2. Hình thức chia cổ tức

Hình thức Đặc điểm chính Ảnh hưởng đến cổ đông
Cổ tức bằng tiền mặt Doanh nghiệp chi trả trực tiếp bằng tiền (thường tính theo mệnh giá 10.000đ/cp). Nhà đầu tư nhận tiền mặt vào tài khoản chứng khoán (thường sau 3–5 ngày kể từ ngày thanh toán).
Cổ tức bằng cổ phiếu Doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ nhất định. Tăng số lượng cổ phiếu sở hữu, nhưng giá cổ phiếu sẽ được điều chỉnh giảm tương ứng để giữ nguyên giá trị tổng.

2.3. Ngày quan trọng trong chia cổ tức

Thuật ngữ Ý nghĩa
Ngày đăng ký cuối cùng (Ngày chốt quyền) Xác định danh sách cổ đông được nhận cổ tức. Ai nắm cổ phiếu trước ngày này mới được hưởng quyền.
Ngày giao dịch không hưởng quyền (GDKHQ) Ngày đầu tiên mua cổ phiếu sẽ không còn quyền nhận cổ tức. Giá cổ phiếu sẽ điều chỉnh giảm tương ứng.
Ngày thanh toán Ngày doanh nghiệp thực tế chuyển tiền hoặc cổ phiếu cho cổ đông.

–  Nếu mua cổ phiếu trước ngày GDKHQ, nhà đầu tư được hưởng cổ tức.

– Nếu mua đúng hoặc sau ngày GDKHQ, sẽ không được nhận cổ tức.

2.4. Cách tính giá điều chỉnh sau chia cổ tức

Trường hợp chia cổ tức bằng tiền mặt: Giá điều chỉnh = Giá đóng cửa trước ngày GDKHQ – Cổ tức tiền mặt

Trường hợp chia cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ X%): Giá điều chỉnh = Giá đóng cửa trước ngày GDKHQ / (1 + X%)

– Ví dụ 1 – Cổ tức bằng tiền: VIB đóng cửa 23.000đ, chia cổ tức 2.000đ/cp tiền mặt → Giá điều chỉnh = 23.000 – 2.000 = 21.000đ.

– Ví dụ 2 – Cổ tức bằng cổ phiếu: VIB chia 10% cổ phiếu → Giá điều chỉnh = 23.000 / (1 + 10%) = 20.909đ.

Mục tiêu của việc điều chỉnh giá là giữ nguyên giá trị thực của khoản đầu tư, tránh ảo giác tăng/giảm giá trị do chia cổ tức.

2.5. Ảnh hưởng của cổ tức tới giá cổ phiếu

Yếu tố Tác động ngắn hạn Tác động dài hạn
Chia cổ tức bằng tiền Giá giảm tương ứng sau GDKHQ. Ổn định, tạo niềm tin về dòng tiền thực.
Chia cổ tức bằng cổ phiếu Giá giảm kỹ thuật do tăng lượng cổ phiếu lưu hành. Tích cực nếu doanh nghiệp tăng trưởng, lợi nhuận cải thiện.
Không chia cổ tức nhiều năm Cổ đông thất vọng, giá dễ giảm. Có thể tích cực nếu doanh nghiệp giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư hiệu quả.

2.6. Ví dụ minh họa – Cổ phiếu VIB

– VIB chốt quyền chia cổ tức 35% (20% cổ phiếu + 15% tiền mặt).

– Nhà đầu tư sở hữu 10.000 cổ phiếu:

+ Nhận 1.500.000đ tiền mặt (10.000 × 15% × 10.000đ).

+ Nhận thêm 2.000 cổ phiếu thưởng (10.000 × 20%).

– Giá điều chỉnh: 23.000 / (1 + 20%) – 1.500 = 18.667đ/cp (tổng giá trị danh mục không đổi).

2.7. Lưu ý cho nhà đầu tư

– Không nên “đu theo tin chia cổ tức” vì giá thường giảm ngay sau ngày GDKHQ.

– Ưu tiên doanh nghiệp chia cổ tức đều đặn và tỷ suất cổ tức (Dividend Yield) cao hơn lãi suất tiết kiệm.

– Với nhà đầu tư dài hạn, cổ tức là nguồn thu nhập ổn định và phản ánh chất lượng lợi nhuận thật của doanh nghiệp.

Tóm tắt dễ nhớ

Cổ tức = Phần thưởng cho cổ đông từ lợi nhuận doanh nghiệp.

Hình thức có thể là tiền mặt hoặc cổ phiếu, nhưng giá trị đầu tư thực tế không đổi.

Cổ tức là thước đo sức khỏe tài chính và chính sách chia sẻ lợi nhuận – giúp nhà đầu tư đánh giá uy tín, tiềm năng tăng trưởng và chiến lược sử dụng vốn của doanh nghiệp.


3. QUYỀN CƠ BẢN CỦA CỔ ĐÔNG

3.1. Khái niệm

Người sở hữu cổ phiếu là cổ đông của công ty cổ phần, có quyền sở hữu hợp pháp và nghĩa vụ tương ứng với phần vốn góp.
Các quyền này được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Chứng khoán 2019, nhằm bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư và đảm bảo minh bạch quản trị doanh nghiệp.

3.2. Các quyền cơ bản của cổ đông

a. Quyền nhận cổ tức

+ Khi doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế, Hội đồng quản trị (HĐQT) trình Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) thông qua phương án phân phối lợi nhuận.

+ Cổ đông được nhận cổ tức theo tỷ lệ cổ phần sở hữu:

Hình thức chi trả Đặc điểm & Ảnh hưởng
Cổ tức bằng tiền mặt – Chuyển trực tiếp vào tài khoản chứng khoán.
– Chịu thuế TNCN 5%.
Cổ tức bằng cổ phiếu – Cổ đông nhận thêm cổ phiếu thay vì tiền mặt.
– Không chịu thuế, nhưng giá tham chiếu sẽ điều chỉnh giảm tương ứng (pha loãng kỹ thuật).

+ Cổ tức phản ánh hiệu quả kinh doanh và chính sách chia sẻ lợi nhuận của doanh nghiệp với cổ đông.

b. Quyền tham gia Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ)

– Mỗi cổ phiếu phổ thông = 1 quyền biểu quyết.

– Cổ đông có thể trực tiếp hoặc ủy quyền tham dự, biểu quyết các vấn đề trọng yếu như:

+ Phân phối lợi nhuận, kế hoạch cổ tức.

+ Bầu, miễn nhiệm HĐQT và Ban Kiểm soát (BKS).

+ Phát hành cổ phiếu, trái phiếu, tăng hoặc giảm vốn điều lệ.

+ Sáp nhập, chia tách, thay đổi điều lệ công ty.

ĐHĐCĐ là cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong doanh nghiệp, nơi cổ đông thực hiện quyền giám sát và định hướng chiến lược.

3.3. Quyền chuyển nhượng cổ phiếu

Loại cổ phiếu Cách chuyển nhượng Ghi chú
Niêm yết (HOSE, HNX, UPCoM) Mua – bán trực tiếp trên sàn giao dịch chứng khoán. Khớp lệnh tự động, minh bạch, thanh khoản cao.
Chưa niêm yết / riêng lẻ Chuyển nhượng hợp đồng dân sự (phải đăng ký thay đổi tại doanh nghiệp). Tuân thủ điều lệ công ty và quy định pháp luật.

--> Một số trường hợp cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng (ví dụ cổ phần ưu đãi, cổ phiếu ESOP trong 1 năm đầu).

3.4. Quyền hưởng lợi từ tăng giá cổ phiếu (Capital Gain)

– Khi giá thị trường > giá mua ban đầu, cổ đông bán ra và hưởng chênh lệch giá (lãi vốn).

– Đây là nguồn lợi nhuận thứ hai ngoài cổ tức, đặc biệt quan trọng với nhà đầu tư ngắn – trung hạn.

– Ví dụ: Mua 10.000 cổ phiếu VIB giá 23.000đ → bán 25.000đ → Lãi vốn = (25.000 – 23.000) × 10.000 = 20.000.000đ (chưa trừ phí & thuế).

3.5. Một số quyền bổ sung theo luật

Ngoài 4 quyền cơ bản trên, cổ đông (đặc biệt là cổ đông lớn) còn có thể:

– Đề cử, ứng cử vào HĐQT, BKS.

– Yêu cầu kiểm tra sổ sách, báo cáo tài chính.

– Khởi kiện khi quyền lợi bị xâm phạm hoặc khi doanh nghiệp vi phạm điều lệ.

– Ưu tiên mua cổ phần mới phát hành (quyền mua trước).

– Tóm tắt dễ nhớ: Cổ đông có 4 quyền vàng:  Nhận cổ tức –  Biểu quyết tại ĐHĐCĐ –  Chuyển nhượng cổ phiếu –  Hưởng lãi vốn.

➜ Nắm cổ phiếu = Nắm quyền sở hữu và tiếng nói trong doanh nghiệp.

– Ví dụ tổng hợp – Nhà đầu tư VIB

Hoạt động Quyền thực tế
Doanh nghiệp chia cổ tức 20% tiền mặt Cổ đông nhận tiền vào tài khoản chứng khoán, bị khấu trừ 5% thuế.
Tham dự ĐHĐCĐ thường niên Biểu quyết trực tiếp hoặc ủy quyền qua online.
Giá VIB tăng từ 23.000 lên 26.000 Hưởng lãi vốn 13%, có thể chốt lời hoặc tiếp tục nắm giữ.
Doanh nghiệp phát hành thêm 10% cổ phiếu thưởng Được tự động nhận thêm cổ phiếu tương ứng.

Kết luận: “Cổ phiếu không chỉ là tài sản đầu tư — mà là quyền sở hữu doanh nghiệp. Mỗi cổ đông đều có tiếng nói trong định hướng và lợi ích gắn liền với sự phát triển của công ty.”


4. Ý NGHĨA KINH TẾ CỦA CỔ PHIẾU

Đối tượng Ý nghĩa & Vai trò kinh tế
Doanh nghiệp phát hành – Công cụ huy động vốn chủ sở hữu dài hạn: Phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp thu hút nguồn vốn từ nhà đầu tư để mở rộng sản xuất – đầu tư dự án – tái cấu trúc tài chính mà không cần vay ngân hàng.- Tăng uy tín và minh bạch: Doanh nghiệp niêm yết phải công bố thông tin định kỳ, kiểm toán minh bạch, giúp nâng cao hình ảnh và độ tin cậy với đối tác, ngân hàng, nhà đầu tư.

– Định giá doanh nghiệp theo thị trường: Giá cổ phiếu phản ánh giá trị kỳ vọng và hiệu quả hoạt động, giúp doanh nghiệp có “thước đo” khách quan về giá trị thương hiệu, lợi nhuận và năng lực quản trị.

Nhà đầu tư – Tài sản đầu tư linh hoạt – sinh lời kép: Cổ phiếu mang lại hai nguồn lợi nhuận chính: (1) Cổ tức từ lợi nhuận doanh nghiệp, (2) Chênh lệch giá khi mua bán trên sàn.- Quyền đồng sở hữu doanh nghiệp: Khi nắm giữ cổ phiếu, nhà đầu tư trở thành cổ đông – được chia sẻ lợi nhuận, rủi ro và quyền biểu quyết trong các quyết định chiến lược.

– Cơ hội tích sản và gia tăng giá trị dài hạn: Đầu tư vào cổ phiếu của doanh nghiệp tăng trưởng giúp nhà đầu tư tích lũy tài sản theo tốc độ tăng trưởng kinh tế của đất nước.

– Ghi nhớ nhanh

+ Đối với doanh nghiệp, cổ phiếu là nguồn vốn phát triển bền vững.

+ Đối với nhà đầu tư, cổ phiếu là cánh cửa tham gia vào sự thịnh vượng của doanh nghiệp.

– Cổ phiếu chính là “mạch nối vốn – niềm tin – tăng trưởng” giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư, giúp thị trường chứng khoán trở thành động lực của nền kinh tế thị trường hiện đại.


5. VÌ SAO DOANH NGHIỆP PHÁT HÀNH CỔ PHIẾU?

5.1. Khái niệm ngắn gọn

Phát hành cổ phiếu là việc doanh nghiệp bán một phần quyền sở hữu của mình cho nhà đầu tư để huy động vốn chủ sở hữu phục vụ cho mục tiêu phát triển, thay vì vay nợ ngân hàng.
Việc phát hành có thể thực hiện riêng lẻ (private placement) hoặc ra công chúng (IPO / niêm yết) tùy vào quy mô và chiến lược doanh nghiệp.

5.2. Mục tiêu và lợi ích kinh tế

Mục tiêu Ý nghĩa & Lợi ích cụ thể
Huy động vốn mà không phải vay nợ Doanh nghiệp có thêm nguồn vốn không phải trả lãi vay, không chịu áp lực hoàn trả gốc, giúp tăng năng lực tài chính và giảm rủi ro đòn bẩy.
Mở rộng quy mô hoạt động và đầu tư dự án mới Nguồn vốn huy động từ cổ phiếu được sử dụng để xây dựng nhà máy, đầu tư chi nhánh, mở rộng sản xuất – kinh doanh, chuyển đổi số, R&D…
Tăng tính minh bạch và uy tín khi niêm yết Niêm yết cổ phiếu trên sàn (HOSE, HNX, UPCoM) buộc doanh nghiệp công bố thông tin định kỳ, kiểm toán độc lập, qua đó nâng cao hình ảnh, thương hiệu và niềm tin của đối tác, nhà đầu tư, ngân hàng.
Tái cấu trúc tài chính – giảm tỷ lệ nợ/vốn chủ Phát hành cổ phiếu giúp tăng vốn chủ sở hữu, giảm tỷ lệ nợ, cải thiện hệ số an toàn vốn (CAR, D/E), từ đó tăng sức khỏe tài chính và khả năng vay ưu đãi.
Tạo thanh khoản và định giá lại doanh nghiệp Khi cổ phiếu được niêm yết, cổ đông có thể mua bán tự do trên thị trường, giúp tăng thanh khoản và định giá lại giá trị doanh nghiệp theo cung – cầu thực tế.

5.3. Ví dụ minh họa – Ngân hàng VIB

Năm 2025, Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) phát hành thêm 500 triệu cổ phiếu với các mục tiêu cụ thể:

– Bổ sung vốn tự có cấp 1 (Tier 1 Capital) để đáp ứng chuẩn Basel III.

– Đầu tư mạnh cho chuyển đổi số, phát triển ngân hàng số (MyVIB, e-KYC, CRM…).

– Mở rộng quy mô cho vay bán lẻ, duy trì tốc độ tăng trưởng 20%/năm.

– Giữ hệ số an toàn vốn (CAR) ở mức cao hơn yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước.

Kết quả: sau phát hành, vốn điều lệ VIB tăng, tỷ lệ nợ/vốn chủ giảm, và năng lực cạnh tranh – định giá thị trường cải thiện rõ rệt.

5.4. Tóm tắt dễ nhớ

Phát hành cổ phiếu = Mở rộng quyền sở hữu để huy động vốn phát triển. Giúp doanh nghiệp tăng vốn – giảm nợ – minh bạch hóa – nâng uy tín – định giá lại thương hiệu. Cổ phiếu vì thế không chỉ là “tờ giấy chứng nhận quyền sở hữu”, mà còn là cầu nối giữa vốn đầu tư xã hội và năng lực phát triển của doanh nghiệp hiện đại.


6. ĐIỀU KIỆN VÀ CÁC HÌNH THỨC PHÁT HÀNH CỔ PHIẾU

6.1. Cơ sở pháp lý

– Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14 (hiệu lực từ 01/01/2021)

– Nghị định 155/2020/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Chứng khoán

– Thông tư 118/2020/TT-BTC (và các văn bản hướng dẫn của UBCKNN)

Doanh nghiệp muốn phát hành cổ phiếu ra công chúng (IPO hoặc phát hành thêm) phải được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) chấp thuận và tuân thủ đầy đủ các điều kiện sau:

6.2. Điều kiện để doanh nghiệp được phát hành cổ phiếu ra công chúng

Nhóm điều kiện Yêu cầu cụ thể Giải thích ý nghĩa
Về vốn điều lệ Vốn điều lệ đã góp tối thiểu 30 tỷ đồng tại thời điểm đăng ký. Đảm bảo doanh nghiệp có quy mô đủ lớn, tránh phát hành manh mún.
 Về kết quả kinh doanh Có lãi 2 năm liên tiếp gần nhất, không có lỗ lũy kế tính đến năm đăng ký. Thể hiện năng lực tài chính ổn định, đảm bảo quyền lợi cổ đông.
Về quản trị & minh bạch – Báo cáo tài chính được kiểm toán chấp nhận toàn phần.
– Có phương án phát hành & sử dụng vốn rõ ràng, khả thi.
Đảm bảo minh bạch và trách nhiệm giải trình sau phát hành.
Về cơ cấu cổ đông – Có tối thiểu 100 cổ đông không phải cổ đông lớn.
– Cổ đông sáng lập cam kết nắm giữ tối thiểu 1 năm sau phát hành.
Tạo tính đại chúng, tăng thanh khoản, ngăn đầu cơ nội bộ.
Về tổ chức niêm yết Có cam kết niêm yết hoặc đăng ký giao dịch cổ phiếu trên HOSE / HNX / UPCoM sau phát hành. Đảm bảo quyền lợi giao dịch, tính minh bạch và thanh khoản cho nhà đầu tư.

Tóm lại: Chỉ những doanh nghiệp có tài chính lành mạnh, quản trị minh bạch, và định hướng niêm yết rõ ràng mới đủ điều kiện phát hành cổ phiếu ra công chúng.

6.3. Các hình thức phát hành cổ phiếu phổ biến tại Việt Nam

Hình thức phát hành Đối tượng mua Đặc điểm chính Giải thích / Ứng dụng thực tế
Phát hành ra công chúng (IPO) Mọi nhà đầu tư – Lần đầu chào bán công khai.
– Phải được UBCKNN cấp phép.
– Sau IPO, cổ phiếu được niêm yết chính thức.
Là bước khởi đầu đưa doanh nghiệp lên sàn, huy động vốn quy mô lớn, tăng uy tín thương hiệu.
Phát hành riêng lẻ Dưới 100 nhà đầu tư (không kể nhà đầu tư chuyên nghiệp) – Không cần xin phép UBCKNN.
– Cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng 1 năm.
– Phải báo cáo và công bố thông tin đầy đủ.
Phù hợp cho các thương vụ chiến lược, đối tác tài chính hoặc cổ đông lớn.
Phát hành thêm cho cổ đông hiện hữu Cổ đông hiện tại – Cổ đông có quyền mua thêm cổ phiếu mới theo tỷ lệ sở hữu.
– Giá phát hành thường thấp hơn thị giá.
Giúp tăng vốn chủ mà vẫn giữ quyền kiểm soát doanh nghiệp cho cổ đông hiện hữu.
Phát hành ESOP (Employee Stock Ownership Plan) Cán bộ, nhân viên công ty – Cổ phiếu thưởng hoặc bán ưu đãi.
– Hạn chế chuyển nhượng trong 1 năm.
– Không cần chào bán công khai.
Gắn kết lợi ích nhân viên với doanh nghiệp, khuyến khích cống hiến lâu dài.
Phát hành hoán đổi / sáp nhập (M&A) Doanh nghiệp hoặc đối tác chiến lược – Dùng cổ phiếu để hoán đổi tài sản, công ty con, hoặc cổ phần liên kết.
– Không phát sinh tiền mặt.
Hỗ trợ chiến lược mở rộng quy mô, hợp nhất hoặc đầu tư chéo.

6.4. Ví dụ thực tế – Trường hợp Ngân hàng VIB

VIB (niêm yết HOSE, mã VIB) là ví dụ tiêu biểu cho doanh nghiệp phát hành cổ phiếu đúng chuẩn pháp lý:

– Năm 2025: VIB dự kiến phát hành thêm 500 triệu cổ phiếu, chia làm:

+ Phát hành cho cổ đông hiện hữu: tăng vốn điều lệ, bổ sung vốn tự có cấp 1 (CAR theo Basel III).

+ Phát hành ESOP: 20 triệu cổ phiếu cho cán bộ chủ chốt, giữ chân nhân tài.

– Kết quả: vốn chủ sở hữu tăng, tỷ lệ an toàn vốn duy trì >11%, cổ phiếu VIB được định giá lại cao hơn sau phát hành.

6.5. Tóm tắt dễ nhớ

– Muốn phát hành cổ phiếu → cần đủ điều kiện pháp lý, tài chính, minh bạch, cổ đông và cam kết niêm yết.

– Có 5 hình thức phát hành phổ biến: IPO – Riêng lẻ – Cho cổ đông hiện hữu – ESOP – Hoán đổi/sáp nhập.

– Công thức ngắn gọn: Phát hành cổ phiếu = Tăng vốn chủ + Nâng uy tín + Minh bạch hóa + Mở rộng quy mô.


7. THUẬT NGỮ QUAN TRỌNG TRONG GIAO DỊCH CỔ PHIẾU

– Khái niệm: Khi tham gia thị trường chứng khoán, nhà đầu tư cần hiểu rõ các thuật ngữ tài chính – giao dịch cơ bản, thường xuyên xuất hiện trong bảng giá, báo cáo tài chính và công cụ định giá doanh nghiệp. Việc nắm chắc các khái niệm này giúp nhà đầu tư đọc hiểu dữ liệu, định giá cổ phiếu và kiểm soát rủi ro hiệu quả.

– Bảng thuật ngữ nền tảng

Thuật ngữ Ý nghĩa Ghi chú / Ứng dụng thực tế
EPS (Earnings per Share) Lợi nhuận sau thuế chia cho số cổ phiếu đang lưu hành bình quân.
Công thức: EPS = Lợi nhuận sau thuế / Số cổ phiếu đang lưu hành.
Đo mức sinh lời của mỗi cổ phiếu. EPS cao → doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
Dùng để tính P/E.
P/E (Price to Earnings) Hệ số giá/lợi nhuận = Giá thị trường / EPS. Đánh giá cổ phiếu “đắt hay rẻ”.
+ P/E cao → kỳ vọng tăng trưởng mạnh.
+ P/E thấp → có thể bị định giá thấp hoặc doanh nghiệp kém hiệu quả.
P/B (Price to Book) Hệ số giá/giá trị sổ sách = Giá thị trường / Giá trị sổ sách mỗi cổ phần. Dùng nhiều cho ngân hàng, tài chính, bảo hiểm.
+ P/B ≈ 1 → định giá hợp lý.
+ P/B < 1 → cổ phiếu rẻ hơn giá trị sổ sách.
ROE (Return on Equity) Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân. Đo hiệu quả sử dụng vốn.
ROE > 15% → doanh nghiệp có hiệu quả cao và bền vững.
Free Float (Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng) Tỷ lệ cổ phiếu không do cổ đông lớn hoặc nội bộ nắm giữ. Free Float cao → thanh khoản tốt.
Free Float thấp → dễ bị thao túng giá.
Cổ tức (Dividend) Phần lợi nhuận doanh nghiệp chia cho cổ đông. + Tiền mặt: chịu thuế TNCN 5%.
+ Cổ phiếu: không chịu thuế nhưng làm pha loãng giá.
Lô chẵn / Lô lẻ + Lô chẵn: ≥ 100 cổ phiếu.
+ Lô lẻ: < 100 cổ phiếu.
Lô chẵn được giao dịch bình thường (ATO, ATC, MP).
Lô lẻ chỉ khớp sau giờ (PLO), thanh khoản thấp.
Margin (Giao dịch ký quỹ) Hình thức vay tiền công ty chứng khoán để mua thêm cổ phiếu, dựa trên tài sản thế chấp. Đòn bẩy tài chính giúp tăng lợi nhuận, nhưng cũng khuếch đại rủi ro.
Cẩn trọng khi tỷ lệ margin cao.
T+ (Chu kỳ thanh toán) Số ngày làm việc từ lúc khớp lệnh đến khi chứng khoán hoặc tiền về tài khoản. Hiện tại: T+2.
Hệ thống KRX sẽ cho phép T+0 (mua – bán trong ngày) khi pháp lý hoàn thiện.

– Ví dụ minh họa – Cổ phiếu VIB

Chỉ tiêu Số liệu minh họa Phân tích ý nghĩa
EPS 2.500đ/cp Mỗi cổ phiếu VIB mang lại 2.500đ lợi nhuận/năm.
P/E 9,2 lần (Giá 23.000 / EPS 2.500) Nhà đầu tư trả 9,2 đồng cho 1 đồng lợi nhuận – mức trung bình thị trường.
P/B 1,3 lần Giá cao hơn 30% giá trị sổ sách → thị trường đánh giá VIB có tiềm năng.
ROE 18% Hiệu quả sử dụng vốn cao, lợi nhuận bền vững.
Free Float 65% Cổ phiếu có thanh khoản tốt, dễ giao dịch.
Cổ tức 2.000đ tiền mặt (≈5%/năm) Chính sách cổ tức đều, ổn định.
Margin 1:1 (50%) Có thể vay thêm để nhân đôi quy mô giao dịch, nhưng rủi ro cao.
T+2 Cổ phiếu về sau 2 ngày Sau T+2, có thể bán hoặc rút tiền.

– Tóm tắt dễ nhớ

+ EPS – P/E – P/B – ROE: Bộ chỉ số định giá & hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

+ Free Float – Lô chẵn/lẻ – Margin – T+: Bộ chỉ số vận hành & thanh khoản thị trường.

+ Cổ tức: Là phần thưởng cho nhà đầu tư dài hạn, trong khi chênh lệch giá mới là nguồn lợi chính của nhà đầu tư tăng trưởng.

– Ghi nhớ: “Hiểu chỉ số – Đọc bảng giá – Nắm dòng tiền = Đầu tư thông minh và kiểm soát rủi ro.”
Đây là nền tảng bắt buộc cho học viên, cộng tác viên và chuyên gia tài chính số trong hệ sinh thái KAFI Partners.


TRẦN THỊ MINH NGUYỆT
Giám đốc Tư vấn Đầu tư – Công ty Cổ phần Chứng khoán KAFI
Chứng chỉ hành nghề Quản lý Quỹ số 003023 – UBCKNN
📧 Email: [email protected] | 📞 Hotline: 0933.55.1239 | 🌐 www.kafivn.com

ĐĂNG KÝ ĐÀO TẠO

Cơ hội cùng đồng hành – Phát triển bền vững


    Đăng Ký Chương Trình Đào tạo Bạn Quan Tâm

    kafivn.com đào tạo đầu tư & phát triển chuyên gia tài chính số Việt Nam, nơi bạn được học nghề – hành nghề – trở thành chuyên gia trong lĩnh vực chứng khoán và đầu tư tài chính. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và tư vấn lộ trình học tập phù hợp nhất với trình độ, mục tiêu và định hướng nghề nghiệp của bạn. Hãy để lại thông tin — chuyên gia Trần Thị Minh Nguyệt và đội ngũ chuyên gia sẽ trực tiếp liên hệ, tư vấn chi tiết và hoàn toàn miễn phí!

    kafivn.com – Nơi khai sáng tri thức đầu tư, dẫn dắt bạn trở thành thế hệ chuyên gia tài chính số vững vàng và nhân văn.

    13268

    Khách hàng đăng ký

    1268

    Cộng tác viên

    53

    Nhân sự